Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 900 lm |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Tuổi thọ: | 15000 h |
Kích thước (ØxH): | 60 x 111 (mm) |
Đầu đèn | E27 |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Góc chùm tia | 200 độ |
Vật liệu | Nhôm - Nhựa |
Thông số điện
Công suất | 9 W |
Điện áp có thể hoạt động | 150 V - 250 V |
Dòng điện (Max) | 90 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 900 lm |
Hiệu suất sáng | 92 lm/W |
Nhiệt độ màu | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 15000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 60 mm |
Chiều cao | 111 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Tiết kiệm 88% - 91% điện năng thay thế đèn sợi đốt 75W, 100W
Tiết kiệm 50% - 55% điện năng thay thế đèn compact 18W, 20W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
Tuổi thọ cao 15000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 15 lần so với bóng đèn sợi đốt,.
Cao gấp 2-3 lần so với đèn copmact
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu
cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu cao (CRI > 80), ánh sáng trung thực tự nhiên.
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/IEC 62560: 2011: quy định về an toàn
TCVN 8783: 2011/IEC 62612: yêu cầu về tính năng
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại,không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: Phòng khách, Phòng ngủ, Phòng bếp….
Lắp các trụ đèn chiếu sáng đô thị, khuông viên cảnh quan, sân vườn...
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 900 lm |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Tuổi thọ: | 15000 h |
Kích thước (ØxH): | 60 x 111 (mm) |
Bình Luận