Tuổi thọ :15.000 giờ
Ánh sáng :3000/4000/6500K
Công suất (W) :7W
Cắt lỗ : 105mm
Quang thông : 500 lumen
Kích thước :125 x 46 mm
Bảo hành : 2 năm
Đầu năm 2019 Philips quyết định tung ra một loạt siêu phẩm với phân khúc giá rất cạnh tranh . Meson 594xx là dòng sản phẩm mới thay thế người anh trước của mình là dòng Meson 5920x. Từng làm mưa làm gió với dòng phân khúc bình dân , có công suất vừa phải và độ sáng lớn Meson thế hệ mới của philips được hy vọng tiếp nối được thành công của người anh cả của mình.
Đèn LED âm trần philips Meson 59448 7W D105 vẫn giữ được hình dáng ban đầu của dòng Meson với chất liệu nhựa cao cấp PP, Ngoài ra mặt khuếch tán ánh sáng sử dụng công nghệ PMMA làm cho ánh sáng đều hơn và giảm cường độ chói của các chip led. Viền của bóng đèn Led âm trần philips Meson 59448 khá mỏng tạo sự tinh tế và sang trọng cho sản phẩm .
Kích thước chiều cao của đèn là 4,6 cm giúp đèn âm trần meson 59448 phù hợp với các thiết kế trần ít không gian, hoặc vướng các xà gồ , dầm ….Bộ đèn led âm trần meson 59448 7W D105 được thiết kế tích hợp sẵn bộ nguồn trên thân đèn giống như người tiền nhiệm meson 59202.
Đèn LED âm trần philips 59448 7W D105 có 3 màu ánh sáng : Ánh sáng trắng (6500k), Ánh sáng trung tính ( 4000k ) , Ánh sáng vàng (3000k) giúp dễ dàng lựa chọn ánh sáng phù hợp cho không gian nhà quý khách.
Thông số kỹ thuật của đèn
Giúp tiết kiệm điện năng tối ưu: đèn có thể tiết kiệm đến 80% điện năng góp phần tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng cho gia đình bạn. Với tuổi thọ lên tới 15.000h đèn meson 59448 D105 giúp cho bóng bền hơn , độ bền lên tới 7 năm sử dụng.
Tất cả các sản phẩm chiếu sáng của philips đều đạt tiêu chuẩn an toàn cho người sử dụng , triệu tiêu được ánh sáng xanh , các loại tia UV gây ảnh hưởng tới sức khỏe người tiêu dùng
Ứng dụng của đèn LED âm trần Philips Meson tại một không gian nội thất sang trọng
Thông số điện | Thông số quang | Thông số hình học | |||||||
Điện áp
(V) |
Công suất
(W) |
Tuổi thọ
(h) |
Quang thông (lm) | Hiệu suất quang (lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Đường kính (mm) | Chiều cao đèn (mm) | Cắt lỗ (mm) |
220 | 7 | 15,000 | 500 | 72 | 3000k
4000k 6500k |
80 | 120 | 46 | 105 |
Tuổi thọ :15.000 giờ
Ánh sáng :3000/4000/6500K
Công suất (W) :7W
Cắt lỗ : 105mm
Quang thông : 500 lumen
Kích thước :125 x 46 mm
Bảo hành : 2 năm
Bình Luận