Đặc tính của đèn
Đường kính lỗ khoét trần | 76 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
Công suất | 4.5 W |
Điện áp có thể hoạt động | 170V - 250V |
Dòng điện (Max) | 80 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 350 lm |
Hiệu suất sáng | 62 lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Góc điều chỉnh | 24 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 25.000giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 4.5 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | mm |
Chiều cao | mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Bình Luận