Lọc
Công suất: | 60W |
Quang thông: | 3600lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
Cấp bảo vệ: | IP65, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
3.960.000 đ
Phù hợp lắp nổi trần: | Đèn led panel |
Kích thước (DxRxC): | (600x1200x10)mm |
312.000 đ
Phù hợp lắp nổi trần: | Đèn led panel |
Kích thước (DxRxC): | (1200x300x10)mm |
312.000 đ
Phù hợp lắp nổi trần: | Đèn led panel |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x10)mm |
312.000 đ
Bộ phụ kiện đèn led panel vuông: | kết hợp được với cáp thả, phụ kiện lắp nổi trần |
150.000 đ
Bộ phụ kiện tai treo Panel: | kết hợp được với cáp thả, phụ kiện lắp nổi trần |
47.500 đ
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
Công suất Max: | 400W |
Nhiệt độ làm việc: | (-10-40)oC |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
103.000 đ
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
Công suất Max: | 500W |
Nhiệt độ làm việc: | (-10-40)oC |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
48.000 đ
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
Công suất Max: | 500W |
Nhiệt độ làm việc: | (-10-40)oC |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
46.000 đ
Điện áp vào: | 150-250V / 50-60 Hz |
Điện áp ra: | 24 VDC |
Dòng điện ra max: | 6,5A |
1.266.000 đ
Công suất danh định: | 15W/5m dây |
Nhiêt độ màu: | 2700K÷6500K & |
RGB: | |
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
Quang thông: | 400lm/5m dây (Trắng/Vàng) |
Tuổi thọ: | 25.000h |
Cấp bảo vệ: | IP20 |
2.460.000 đ
Công suất danh định: | 36W/5m dây |
Nhiêt độ màu: | 3000K-6500K |
Điện áp đầu vào: | 24VDC |
Quang thông: | 3000lm/5m dây |
Tuổi thọ: | 25.000h |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
1.265.000 đ
Chiều dài: | 5 m |
Chuẩn kết nối: | Wifi |
Wifi tiêu chuẩn: | IEEE 802.11 b/g/n |
Băng tần Wifi: | Wifi 2.4G |
Wi-fi range: | 30m |
1.588.000 đ
Màu ánh sáng: | 3000K - 6500K |
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50Hz |
Công suất danh định: | 36W/5m dây |
Quang thông: | 3000lm/5m dây |
Tuổi thọ: | 20.000h |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (RxC): | 14,5 x 6,2 mm |
Chip LED: | Samsung |
161.000 đ
Quy cách: | 50m-100m/cuộn |
Đổi 3 màu : | 6500K/4000K/3000K |
Điện áp hoạt động: | 220V/50Hz |
Công suất danh định: | 9W/1m |
Số lượng chịp Led: | 120 chip/1m |
Quang thông: | 600lm/m |
Tuổi thọ: | 25.000h |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
73.000 đ
Quy cách: | 50m/cuộn |
Màu ánh sáng: | 6500K/3000K |
Điện áp hoạt động: | 220V/50Hz |
Công suất danh định: | 9W/1m |
Số lượng chịp Led: | 120 chip/1m |
Quang thông: | 700lm/m |
Tuổi thọ: | 25.000h |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
66.000 đ
Quy cách: | 50m/cuộn |
Màu ánh sáng: | 6500K/3000K |
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50Hz |
Công suất danh định: | 7W/1m |
Số lượng chip Led: | 60 chip/1m |
Quang thông: | 300lm/m |
Tuổi thọ: | 25.000h |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
44.000 đ
Công suất: | 18W |
Điện áp: | 220/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Quang thông: | 1700 lm |
Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
Kích thước(ØxL): | (26x1213)mm |
Khoảng cách phát hiện: | ≤5 (m) |
Góc phát hiện cảm biến : | 120x360 độ (lux) |
Thời gian đèn tự động tắt: | 20 (s) |
326.700 đ
Công suất: | 18W |
Điện áp: | 170-250V/50-60Hz |
Đổi 3 màu: | Trắng/Vàng/Trung tính |
Quang thông: | 2100 lm |
Kích thước(ØxL): | (30x1213)mm |
Tuổi thọ (giờ): | 20000 (L70) |
238.000 đ
Công suất: | 16W |
Điện áp: | 150-250/50Hz |
Hiệu suất sáng: | 90 - 95 lm/W |
Quang thông: | 1400 - 1500 lm |
Nhiệt độ màu: | 3000K - 6500K |
Chỉ số hoàn màu: | 82 |
Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
Kích thước (DxRxC): | (1200x22x36)mm |
Bảo hành: | 2 năm |
Tính năng mới: | Điều khiển bằng Smartphone thông qua mạng Wifi |
421.000 đ
Công suất: | 25W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Màu ánh sáng: | 5000K/4000K/3000K |
Quang thông: | 1800/1620 lm |
Góc chiếu: | 24º |
Tuổi thọ (giờ): | 25000 (L70) |
Kích thước (DxHxL)mm: | 90x180x140 |
438.000 đ
Công suất: | 20W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Màu ánh sáng: | 5000K/4000K/3000K |
Quang thông: | 1800/1620 lm |
Góc chiếu: | 24º |
Tuổi thọ (giờ): | 25000 (L70) |
Kích thước (DxHxL)mm: | 80x170x120 |
405.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Màu ánh sáng: | 3000K/4000K/5000K |
Quang thông: | 900-1000 lm |
Góc chiếu: | 24º |
Tuổi thọ (giờ): | 25000 (L70) |
Kích thước (DxHxL)mm: | 60x140x100 mm |
271.000 đ
Công suất: | 25W |
Nguồn điện danh định: | 220V/50Hz |
Tuổi thọ của đèn: | 25 000 giờ |
Màu ánh sáng: | 3000 - 6500K |
Hệ số trả màu (CRI): | 80 |
Kích thước (Đường kính x Cao x Dài): | (90x180x140) mm |
: |
715.000 đ
Công suất: | 25W |
Nguồn điện danh định: | 220V/50Hz |
Tuổi thọ của đèn: | 25 000 giờ |
Màu ánh sáng: | 3000 - 6500K |
Hệ số trả màu (CRI): | 80 |
Kích thước (Đường kính x Cao x Dài): | (80x170x120) mm |
: |
628.000 đ
Công suất: | 25w |
Nhiệt độ màu: | 2700/4000/6500K |
Chuẩn kết nối: | Bluetooth Mesh |
Quang thông: | 1620/1800/1800lm |
Chỉ số hoàn màu: | 80 |
Tuổi thọ: | 25.000 giờ |
1.158.000 đ
Công suất: | 36 W |
Điện áp: | 170÷250 V/50÷60 Hz |
Nhiệt đô màu: | 6500 K/5000K/3000 K |
Quang thông: | 2900 lm/2750 lm |
Kích thước: | (600x600x65) mm |
765.000 đ
Công suất: | 36 W |
Điện áp: | 170÷250 V/50÷60 Hz |
Nhiệt đô màu: | 6500 K/5000K/3000 K |
Quang thông: | 3100 lm/2950 lm |
Kích thước: | (600x600x65) mm |
765.000 đ
Công suất: | 40W |
Điện áp: | 150-220V/50-60Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Quang thông: | 4000 lm |
Kích thước (D x R X C): | (1172 x 61 x 31)mm |
Tuổi thọ: | 25000 giờ |
304.000 đ
Công suất: | 20W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Quang thông: | 2000 lm |
Kích thước (D x R X C): | (572.5x61.6x31.6)mm |
Tuổi thọ: | 25000 |
188.100 đ
Hiển thị từ451 đến480 trên7223 bản ghi - Trang số16 trên241 trang