Lọc
Công suất: | 6W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Màu ánh sáng: | Vàng/Trung tính/Trắng |
Quang thông: | 400/470/420 lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
174.000 đ
Công suất: | 6W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Màu ánh sáng: | Vàng/Trung tính/Trắng |
Quang thông: | 400/470/420 lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
161.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp hoạt động: | (150-250)V |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 600/680/640 lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 135mm |
198.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 600-640lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
187.000 đ
Công suất: | 6W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 420/450lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
174.000 đ
Công suất: | 6W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 420/450lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
161.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Quang thông: | 800lm/750lm |
Kích thước (ØxH): | (170x20)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 160±5mm |
184.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 150÷250V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 750-790lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 135±5mm |
173.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 640-670lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 135±5mm |
159.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150÷250V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 600/640lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
139.000 đ
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 420/450lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
134.000 đ
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 400/420lm |
Kích thước (ØxH): | (115x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90mm |
123.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000/6500K |
Quang thông: | 720/800lm |
Kích thước (DxRxC): | (175x175x22)mm |
Kích thước lỗ khoét trần: | (160x160) mm |
180.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 495lm/550lm |
Kích thước (DxRxC): | (120x120x22)mm |
Kích thước lỗ khoét trần: | (110x110) mm |
146.300 đ
Công suất: | 80W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt đô màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 8000 - 8400 lm |
Kích thước (DxRxC): | (1200x600x10)mm |
Trọng lượng: | 3,3 kg |
1.958.000 đ
Công suất: | 40W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt đô màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 4000/4200lm |
Kích thước: | (1200x300x10)mm |
Trọng lượng: | 2,2 kg |
1.052.000 đ
Công suất: | 40W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt đô màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 4000/4200 lm |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x10)mm |
Trọng lượng: | 2,2 kg |
1.052.000 đ
Công suất: | 40W |
Điện áp: | 150÷250V/50Hz |
Quang thông: | 3600/4000 lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Kích thước (DxRxC): | (300x1200x35)mm |
957.000 đ
Công suất: | 40W |
Điện áp: | 150÷250V/50Hz |
Nhiệt đô màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 3600/4000lm |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x35)mm |
Trọng lượng: | 2 kg |
957.000 đ
Công suất: | 150W |
Điện áp: | 150 - 250 V |
Nhiệt độ màu: | 3000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 12000 lm |
Hiệu suất: | 120 lm/W |
Tuổi thọ: | 20.000 (L70) |
IP: | 66 (Chống bụi, nước) |
: |
2.860.000 đ
Công suất: | 100W |
Điện áp: | 150 - 250 V |
Nhiệt độ màu: | 3000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 12000 lm |
Hiệu suất: | 120 lm/W |
Tuổi thọ: | 20.000 (L70) |
IP: | 66 (Chống bụi, nước) |
: |
2.640.000 đ
Điện áp/Tần số : | 150 - 250AC/50-60Hz |
Công suất : | 50w |
Quang thông: | 6000lm |
Hiệu suất : | 120lm/w |
Cấp bảo vệ (IP): | 66 |
Nhiệt độ màu: | 3000K/5000K/6500K |
Tuổi thọ: | 20 000 giờ |
Trọng lượng: | 1 kg |
Vật liệu thân: | Alumium extrusion, Inox sus 304 |
942.000 đ
Công suất: | 150W |
Điện áp: | 10-24 VDC (Ắc qui) |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/5000K |
Quang thông: | 16500lm |
Hiệu suất: | 110lm/w |
Tuổi thọ: | 20.000 (L70) |
IP: | 66 (Chống bụi, nước) |
Trọng lượng: | 4 kg |
4.059.000 đ
Công suất: | 600W |
Điện áp: | 100-277 VAC |
Tần số: | 50 - 60 Hz |
Nhiệt độ màu: | 4000K/Green |
Quang thông: | 48000 lm |
Hiệu suất: | 80 lm/W |
Tuổi thọ: | 20.000 (L70) |
Cấp bảo vệ (IP): | 68 (Chống bụi, nước) |
Trọng lượng: | 3.5 kg |
15.829.000 đ
Công suất: | 200W |
Điện áp: | 100-277 VAC |
Tần số: | 50 - 60 Hz Nhiệt độ màu |
Quang thông: | 17000 lm |
Hiệu suất: | 85 lm/W |
Tuổi thọ: | 20.000 (L70) |
Cấp bảo vệ (IP): | 68 (Chống bụi, nước) |
Trọng lượng: | 3 kg |
6.126.000 đ
Công suất: | 400W |
Điện áp: | 100 - 277 VAC |
Nhiệt độ màu: | 5000K |
Quang thông: | 48000lm |
Hiệu suất: | 130lm/W |
Tuổi thọ: | 20.000 (L70) |
IP: | 66 (Chống bụi, nước) |
Trọng lượng: | 7.2 kg |
7.370.000 đ
Công suất: | 300W |
Điện áp: | 100 - 277 VAC |
Nhiệt độ màu: | 5000K |
Quang thông: | 39000lm |
Hiệu suất: | 130lm/W |
Tuổi thọ: | 20.000 (L70) |
IP: | 66 (Chống bụi, nước) |
Trọng lượng: | 5.2 kg |
5.489.000 đ
Công suất: | 300W |
Điện áp: | 100 - 277 VAC |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/5000K |
Quang thông: | 39000lm |
Hiệu suất: | 130lm/W |
Tuổi thọ: | 20.000 (L70) |
IP: | 66 (Chống bụi, nước) |
Trọng lượng: | 5.2 kg |
5.489.000 đ
Công suất: | 200W |
Điện áp: | 100 - 277 VAC |
Tần số: | 50-60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/5000K |
Quang thông: | 26000lm |
Hiệu suất: | 130lm/W |
Tuổi thọ: | 20.000 (L70) |
IP: | 66 (Chống bụi, nước) |
Trọng lượng: | 4 kg |
Kích thước (dài x rộng): | 250x220 (mm) |
3.949.000 đ
Hiển thị từ121 đến150 trên372 bản ghi - Trang số5 trên13 trang