Lọc
Công suất: | 22W |
Điện áp: | 170-250V/50-60Hz |
Màu ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Quang thông: | 1700 lm |
Kích thước (LxWxH): | (1235x48x63)(mm) |
Thời gian sáng dự phòng: | 2h |
1.325.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Power ON : | 500lm |
Power OFF: | 440lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
ĐK lỗ khoét trần: | 110mm |
: |
1.232.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Power ON : | 650lm |
Power OFF: | 480lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 115mm |
: |
1.276.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Power ON : | 500lm |
Power OFF: | 440lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Kích thước (ØxH): | (118x40)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90mm |
: |
1.147.300 đ
Công suất: | 5W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Quang thông: | 310lm |
Màu ánh sáng: | trắng/vàng |
ĐK lỗ khoét trần: | 90mm |
Thời gian chiếu sáng Khẩn cấp: | > |
2h: | |
Thời gian nạp đầy Pin: | 24h |
638.000 đ
Công suất: | 10W |
Điện áp: | 220/50(V/Hz) Dung lượng pin |
Chiếu sáng dự phòng: | 6 giờ |
Thời gian nạp đầy: | 20 giờ |
Quang thông: | 1000 lm |
576.400 đ
Công suất: | 8W |
Điện áp: | 220/50(V/Hz) Dung lượng pin |
Chiếu sáng dự phòng: | 6 giờ |
Thời gian nạp đầy: | 20 giờ |
Quang thông: | 1200 lm |
525.800 đ
Công suất: | 6W |
Điện áp: | 220/50(V/Hz) Dung lượng pin |
Chiếu sáng dự phòng: | 6 giờ |
Thời gian nạp đầy: | 20 giờ |
Quang thông: | 500 lm |
389.400 đ
Công suất: | 3W |
Dung lượng pin: | 800 mAh |
Chiếu sáng dự phòng: | 3 giờ |
Thời gian nạp đầy: | 20 giờ |
Kích thước (DxRxC): | mm |
200.200 đ
Công suất: | 2,2W |
Dung lượng pin: | 400 mAh |
Chiếu sáng dự phòng: | 3 giờ |
Thời gian nạp đầy: | 20 giờ |
Kích thước (DxRxC): | 370x25x202 mm |
717.200 đ
Công suất: | 2,2W |
Dung lượng pin: | 400 mAh |
Chiếu sáng dự phòng: | 3 giờ |
Thời gian nạp đầy: | 20 giờ |
Kích thước (DxRxC): | 370x25x202 mm |
695.200 đ
Công suất: | 2W |
Dung lượng pin: | 800 mAh |
Chiếu sáng dự phòng: | 3 giờ |
Thời gian nạp đầy: | 20 giờ |
Kích thước (DxRxC): | 265x50x258 mm |
530.000 đ
Hiển thị từ đến trên bản ghi - Trang số trên trang