Lọc
| Công suất: | 10W |
| Quang thông: | 540lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
| Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
| Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
| Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
| Kích thước (DxRxC): | (130x90x58)mm |
| Thời gian bảo hành: | 3 năm |
1.166.000 đ
| Công suất: | 90W |
| Quang thông: | 4600lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K |
| Cấp bảo vệ: | IP65, IK08 |
| Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
| Thời gian bảo hành: | 3 năm |
4.796.000 đ
| Công suất: | 60W |
| Quang thông: | 3600lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
| Cấp bảo vệ: | IP65, IK08 |
| Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
| Thời gian bảo hành: | 3 năm |
3.960.000 đ
| Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
| Công suất Max: | 400W |
| Nhiệt độ làm việc: | (-10-40)oC |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
103.000 đ
| Công suất danh định: | 15W/5m dây |
| Nhiêt độ màu: | 2700K÷6500K & |
| RGB: | |
| Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
| Quang thông: | 400lm/5m dây (Trắng/Vàng) |
| Tuổi thọ: | 25.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP20 |
2.460.000 đ
| Công suất danh định: | 36W/5m dây |
| Nhiêt độ màu: | 3000K-6500K |
| Điện áp đầu vào: | 24VDC |
| Quang thông: | 3000lm/5m dây |
| Tuổi thọ: | 25.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
1.265.000 đ
| Màu ánh sáng: | 3000K - 6500K |
| Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50Hz |
| Công suất danh định: | 36W/5m dây |
| Quang thông: | 3000lm/5m dây |
| Tuổi thọ: | 20.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
| Kích thước (RxC): | 14,5 x 6,2 mm |
| Chip LED: | Samsung |
161.000 đ
| Quy cách: | 50m-100m/cuộn |
| Đổi 3 màu : | 6500K/4000K/3000K |
| Điện áp hoạt động: | 220V/50Hz |
| Công suất danh định: | 9W/1m |
| Số lượng chịp Led: | 120 chip/1m |
| Quang thông: | 600lm/m |
| Tuổi thọ: | 25.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
73.000 đ
| Quy cách: | 50m/cuộn |
| Màu ánh sáng: | 6500K/3000K |
| Điện áp hoạt động: | 220V/50Hz |
| Công suất danh định: | 9W/1m |
| Số lượng chịp Led: | 120 chip/1m |
| Quang thông: | 700lm/m |
| Tuổi thọ: | 25.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
66.000 đ
| Quy cách: | 50m/cuộn |
| Màu ánh sáng: | 6500K/3000K |
| Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50Hz |
| Công suất danh định: | 7W/1m |
| Số lượng chip Led: | 60 chip/1m |
| Quang thông: | 300lm/m |
| Tuổi thọ: | 25.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
44.000 đ
| Công suất: | 18W |
| Điện áp: | 220/50Hz |
| Nhiệt độ màu: | 6500K |
| Quang thông: | 1700 lm |
| Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
| Kích thước(ØxL): | (26x1213)mm |
| Khoảng cách phát hiện: | ≤5 (m) |
| Góc phát hiện cảm biến : | 120x360 độ (lux) |
| Thời gian đèn tự động tắt: | 20 (s) |
326.700 đ
| Công suất: | 18W |
| Điện áp: | 170-250V/50-60Hz |
| Đổi 3 màu: | Trắng/Vàng/Trung tính |
| Quang thông: | 2100 lm |
| Kích thước(ØxL): | (30x1213)mm |
| Tuổi thọ (giờ): | 20000 (L70) |
238.000 đ
| Công suất: | 16W |
| Điện áp: | 150-250/50Hz |
| Hiệu suất sáng: | 90 - 95 lm/W |
| Quang thông: | 1400 - 1500 lm |
| Nhiệt độ màu: | 3000K - 6500K |
| Chỉ số hoàn màu: | 82 |
| Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
| Kích thước (DxRxC): | (1200x22x36)mm |
| Bảo hành: | 2 năm |
| Tính năng mới: | Điều khiển bằng Smartphone thông qua mạng Wifi |
421.000 đ
| Công suất: | 25W |
| Nguồn điện danh định: | 220V/50Hz |
| Tuổi thọ của đèn: | 25 000 giờ |
| Màu ánh sáng: | 3000 - 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI): | 80 |
| Kích thước (Đường kính x Cao x Dài): | (90x180x140) mm |
| : |
715.000 đ
| Công suất: | 25W |
| Nguồn điện danh định: | 220V/50Hz |
| Tuổi thọ của đèn: | 25 000 giờ |
| Màu ánh sáng: | 3000 - 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI): | 80 |
| Kích thước (Đường kính x Cao x Dài): | (80x170x120) mm |
| : |
628.000 đ
| Công suất: | 36 W |
| Điện áp: | 170÷250 V/50÷60 Hz |
| Nhiệt đô màu: | 6500 K/5000K/3000 K |
| Quang thông: | 2900 lm/2750 lm |
| Kích thước: | (600x600x65) mm |
765.000 đ
| Công suất: | 36 W |
| Điện áp: | 170÷250 V/50÷60 Hz |
| Nhiệt đô màu: | 6500 K/5000K/3000 K |
| Quang thông: | 3100 lm/2950 lm |
| Kích thước: | (600x600x65) mm |
765.000 đ
Hiển thị từ 421 đến 450 trên 3531 bản ghi - Trang số 15 trên 118 trang