Lọc
Công suất: | 40W |
Điện áp: | 150-220V/50-60Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Quang thông: | 4000 lm |
Kích thước (D x R X C): | (1172 x 61 x 31)mm |
Tuổi thọ: | 25000 giờ |
304.000 đ
Công suất: | 20W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Quang thông: | 2000 lm |
Kích thước (D x R X C): | (572.5x61.6x31.6)mm |
Tuổi thọ: | 25000 |
188.100 đ
Công suất: | 22W |
Điện áp: | 170-250V/50-60Hz |
Màu ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Quang thông: | 1700 lm |
Kích thước (LxWxH): | (1235x48x63)(mm) |
Thời gian sáng dự phòng: | 2h |
1.325.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 1020lm/1140lm/1050lm |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Tuổi thọ: | 20000 giờ |
Kích thước (ØxH): | (138x75)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110 mm |
282.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 770lm/860lm/800lm |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Tuổi thọ: | 20000 giờ |
Kích thước (ØxH): | (113x65)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110 mm |
225.000 đ
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 560lm/630lm/580lm |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Tuổi thọ: | 20000 giờ |
Kích thước (ØxH): | (96x60)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90 mm |
190.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp hoạt động: | (150-250)V |
Quang thông: | 930/1020/880lm |
Tuổi thọ: | 25000 giờ |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (138x36)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 115mm |
202.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Quang thông: | 580/630/550lm |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (140x38)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 115mm |
192.000 đ
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 510lm/550lm/470lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (118x33)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 85±3 mm |
163.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Power ON : | 500lm |
Power OFF: | 440lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
ĐK lỗ khoét trần: | 110mm |
: |
1.232.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 700lm |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 115mm |
192.000 đ
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 510lm/550lm/470lm |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (118x35)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90mm |
163.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp hoạt động: | (150-250)V |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 750/850/800lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 135mm |
Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
211.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Màu ánh sáng: | vàng/trung tính/trắng |
Quang thông: | 600/680/640 lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 135±5mm |
Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
198.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | vàng/trung tính/trắng |
Quang thông: | 580/680/600 lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
187.000 đ
Công suất: | 6W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Màu ánh sáng: | Vàng/Trung tính/Trắng |
Quang thông: | 400/470/420 lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
174.000 đ
Công suất: | 6W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Màu ánh sáng: | Vàng/Trung tính/Trắng |
Quang thông: | 400/470/420 lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
161.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp hoạt động: | (150-250)V |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 600/680/640 lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 135mm |
198.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 600-640lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
187.000 đ
Công suất: | 6W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 420/450lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
174.000 đ
Công suất: | 6W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 420/450lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
161.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Quang thông: | 800lm/750lm |
Kích thước (ØxH): | (170x20)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 160±5mm |
184.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 150÷250V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 750-790lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 135±5mm |
173.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 640-670lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 135±5mm |
159.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150÷250V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 600/640lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
139.000 đ
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 420/450lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
134.000 đ
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 400/420lm |
Kích thước (ØxH): | (115x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90mm |
123.000 đ
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000/6500K |
Quang thông: | 720/800lm |
Kích thước (DxRxC): | (175x175x22)mm |
Kích thước lỗ khoét trần: | (160x160) mm |
180.000 đ
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 495lm/550lm |
Kích thước (DxRxC): | (120x120x22)mm |
Kích thước lỗ khoét trần: | (110x110) mm |
146.300 đ
Công suất: | 80W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt đô màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 8000 - 8400 lm |
Kích thước (DxRxC): | (1200x600x10)mm |
Trọng lượng: | 3,3 kg |
1.958.000 đ
Hiển thị từ451 đến480 trên3531 bản ghi - Trang số16 trên118 trang