Lọc
 
        
 
        | Công suất: | 40W | 
| Điện áp: | 220V/50-60Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 3000K ÷ 6500K | 
| Quang thông: | 2800 lm | 
| Kích thước (Đường kính x Chiều cao): | (500x100)mm | 
| Khối lượng: | 1.7 kg | 
| Tính năng mới: | Điều khiển không dây thông qua Bluetooth | 
3.460.600 đ
 
        
 
        | Công suất: | 40W | 
| Điện áp: | 220V/50-60Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 3000K ÷ 6500K | 
| Quang thông: | 2800 lm | 
| Kích thước (Đường kính x Chiều cao): | (500x100)mm | 
| Khối lượng: | 1.7 kg | 
| Tính năng mới: | Điều khiển không dây thông qua Bluetooth | 
3.460.600 đ
 
        
 
        | Công suất: | 40W | 
| Điện áp: | 220V/50-60Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 3000K ÷ 6500K | 
| Quang thông: | 2800 lm | 
| Kích thước (Đường kính x Chiều cao): | (500x100)mm | 
| Khối lượng: | 1.7 kg | 
| Tính năng mới: | Điều khiển không dây thông qua Bluetooth | 
3.460.600 đ
 
        
 
        | Công suất: | 40W | 
| Điện áp: | 220V/50-60Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 3000K ÷ 6500K | 
| Quang thông: | 2800 lm | 
| Kích thước (Đường kính x Chiều cao): | (490x80)mm | 
| Khối lượng: | 1.7 kg | 
| Tính năng mới: | Điều khiển không dây thông qua Bluetooth | 
3.460.600 đ
 
        
 
        | Công suất: | 48W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Thay đổi nhiệt độ màu: | từ 3000K đến 6500K | 
| Thay đổi độ sáng: | từ 10 đến 100% | 
| Quang thông: | 3900 lm | 
| Kích thước: | 490x125(mm) | 
| Có thể điều khiển trên: | Smart phone, Remote và điều khiển bằng giọng nói. | 
2.420.000 đ
 
        
 
        | Công suất: | 60W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Thay đổi nhiệt độ màu: | từ 3000K đến 6500K | 
| Thay đổi độ sáng: | từ 10 đến 100% | 
| Quang thông: | 4300 lm | 
| Kích thước: | 550x73(mm) | 
| Có thể điều khiển trên: | Smart phone, Remote và điều khiển bằng giọng nói. | 
2.420.000 đ
 
        
 
        | Công suất: | 48W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Thay đổi nhiệt độ màu: | từ 3000K đến 6500K | 
| Thay đổi độ sáng: | từ 10 đến 100% | 
| Quang thông: | 3900 lm | 
| Kích thước: | 500x120(mm) | 
| Có thể điều khiển bằng: | Smart phone, Remote, điều khiển bằng giọng nói. | 
2.420.000 đ
 
        
 
        | Công suất: | 48W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Thay đổi nhiệt độ màu từ 3000K đến 6500K: | |
| Thay đổi độ sáng từ 10 đến 100%: | |
| Quang thông: | 3700 lm | 
| Kích thước: | 490x95(mm) | 
| Có thể điều khiển trên Smart phone, Remote, điều khiển bằng giọng nói.: | 
2.420.000 đ
 
        
 
        | Công suất: | 60W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Thay đổi nhiệt độ màu: | từ 3000K đến 6500K | 
| Thay đổi độ sáng: | từ 10 đến 100% | 
| Quang thông: | 4600 lm | 
| Kích thước: | 590x118(mm) | 
| Có thể điều khiển trên: | Smart phone, Remote và điều khiển bằng giọng nói. | 
2.420.000 đ
 
        
 
        | Công suất: | 40W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Thay đổi nhiệt độ màu: | từ 3000K đến 6500K | 
| Thay đổi độ sáng: | từ 10 đến 100% | 
| Quang thông: | 2800 lm | 
| Kích thước: | 500x100(mm) | 
| Cách điều khiển: | Sử dụng Remote | 
1.817.200 đ
 
        
 
        | Công suất: | 40W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Thay đổi nhiệt độ màu: | từ 3000K đến 6500K | 
| Thay đổi độ sáng: | từ 10 đến 100% | 
| Quang thông: | 2800 lm | 
| Kích thước: | 500x100(mm) | 
| Cách điều khiển: | Sử dụng Remote | 
1.817.200 đ
 
        
 
        | Công suất: | 40W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Thay đổi nhiệt độ màu: | từ 3000K đến 6500K | 
| Thay đổi độ sáng: | từ 10 đến 100% | 
| Quang thông: | 2800 lm | 
| Kích thước: | 500x120(mm) | 
| Cách điều khiển: | Sử dụng Remote | 
1.817.200 đ
 
        
 
        | Công suất: | 40W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Thay đổi nhiệt độ màu: | từ 3000K đến 6500K | 
| Thay đổi độ sáng: | từ 10 đến 100% | 
| Quang thông: | 2800 lm | 
| Kích thước: | 490x80(mm) | 
| Cách điều khiển: | Sử dụng Remote | 
1.817.200 đ
 
        
 
        | Công suất: | 24 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K | 
| Quang thông: | 2000lm/1800lm | 
| Kích thước (LxWxH): | (280x280x36)mm | 
| Cấp bảo vệ: | IP54 | 
506.000 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K | 
| Quang thông: | 1260 lm | 
| Kích thước (ØxH): | (220x220)mm | 
446.600 đ
 
        
 
        | Công suất: | 12 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K | 
| Quang thông: | 900/900/810lm | 
| Kích thước (LxWxH): | (160x160x36)mm | 
| Cấp bảo vệ: | IP54 | 
235.400 đ
 
        
 
        | Công suất: | 24W | 
| Nguồn điện danh định: | 220V/50Hz | 
| Tuổi thọ của đèn: | 25 000 giờ | 
| Màu ánh sáng: | 6500K/4000K/3000K | 
| Hệ số trả màu (CRI): | 80 | 
| Đường kính: | 247 mm | 
| Chiều cao: | 39 mm | 
411.400 đ
 
        
 
        | Công suất: | 24W | 
| Nguồn điện danh định: | 220V/50Hz | 
| Tuổi thọ của đèn: | 25 000 giờ | 
| Màu ánh sáng: | 6500K/4000K/3000K | 
| Hệ số trả màu (CRI): | 80 | 
| Đường kính: | 247 mm | 
| Chiều cao: | 39 mm | 
411.400 đ
 
        
 
        | Công suất: | 40 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K | 
| Quang thông: | 2800/2800/2520 lm | 
| Kích thước (ØxH): | (480x86)mm | 
1.034.000 đ
 
        
 
        | Công suất: | 24 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K | 
| Quang thông: | 2000lm/1800lm | 
| Kích thước (ØxH): | (280x36)mm | 
| Cấp bảo vệ: | IP54 | 
506.000 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K | 
| Quang thông: | 1100 lm | 
| Kích thước (ØxH): | (220x36)mm | 
407.000 đ
 
        
 
        | Công suất: | 12 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K | 
| Quang thông: | 900/900/810lm | 
| Kích thước (ØxH): | (160x36)mm | 
| Cấp bảo vệ: | IP54 | 
235.400 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220V/50-60 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K | 
| Quang thông: | 1260/1400 lm | 
| Kích thước (DxRxC): | (220x220x36)mm | 
477.400 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220V/50-60 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K | 
| Quang thông: | 1260/1400 lm | 
| Kích thước (DxRxC): | (220x220x36)mm | 
477.400 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K | 
| Quang thông: | 1260 lm | 
| Kích thước (DxRxC): | (220x220x36)mm | 
477.400 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K | 
| Quang thông: | 1500 lm | 
| Kích thước (DxRxC): | (220x220x18) mm | 
481.800 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220 V/50-60 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K | 
| Quang thông: | 1260/1400lm | 
| Kích thước (ØxH): | (220x36)mm | 
409.200 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220 V/50-60 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K | 
| Quang thông: | 1260/1400lm | 
| Kích thước (ØxH): | (220x36)mm | 
409.200 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K | 
| Quang thông: | 1260 lm | 
| Kích thước (ØxH): | (220x36)mm | 
409.200 đ
 
        
 
        | Công suất: | 18 W | 
| Điện áp: | 220 V/50 Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K | 
| Quang thông: | 1500 lm | 
| Kích thước (WxHxD): | (220x18x220) mm | 
481.800 đ
Hiển thị từ 1 đến 30 trên 372 bản ghi - Trang số 1 trên 13 trang