Lọc
| Màu ánh sáng: | 3000K - 6500K |
| Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50Hz |
| Công suất danh định: | 36W/5m dây |
| Quang thông: | 3000lm/5m dây |
| Tuổi thọ: | 20.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
| Kích thước (RxC): | 14,5 x 6,2 mm |
| Chip LED: | Samsung |
161.000 đ
| Quy cách: | 50m-100m/cuộn |
| Đổi 3 màu : | 6500K/4000K/3000K |
| Điện áp hoạt động: | 220V/50Hz |
| Công suất danh định: | 9W/1m |
| Số lượng chịp Led: | 120 chip/1m |
| Quang thông: | 600lm/m |
| Tuổi thọ: | 25.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
73.000 đ
| Quy cách: | 50m/cuộn |
| Màu ánh sáng: | 6500K/3000K |
| Điện áp hoạt động: | 220V/50Hz |
| Công suất danh định: | 9W/1m |
| Số lượng chịp Led: | 120 chip/1m |
| Quang thông: | 700lm/m |
| Tuổi thọ: | 25.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
66.000 đ
| Quy cách: | 50m/cuộn |
| Màu ánh sáng: | 6500K/3000K |
| Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50Hz |
| Công suất danh định: | 7W/1m |
| Số lượng chip Led: | 60 chip/1m |
| Quang thông: | 300lm/m |
| Tuổi thọ: | 25.000h |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
44.000 đ
| Công suất: | 18W |
| Điện áp: | 220/50Hz |
| Nhiệt độ màu: | 6500K |
| Quang thông: | 1700 lm |
| Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
| Kích thước(ØxL): | (26x1213)mm |
| Khoảng cách phát hiện: | ≤5 (m) |
| Góc phát hiện cảm biến : | 120x360 độ (lux) |
| Thời gian đèn tự động tắt: | 20 (s) |
326.700 đ
| Công suất: | 18W |
| Điện áp: | 170-250V/50-60Hz |
| Đổi 3 màu: | Trắng/Vàng/Trung tính |
| Quang thông: | 2100 lm |
| Kích thước(ØxL): | (30x1213)mm |
| Tuổi thọ (giờ): | 20000 (L70) |
238.000 đ
| Công suất: | 16W |
| Điện áp: | 150-250/50Hz |
| Hiệu suất sáng: | 90 - 95 lm/W |
| Quang thông: | 1400 - 1500 lm |
| Nhiệt độ màu: | 3000K - 6500K |
| Chỉ số hoàn màu: | 82 |
| Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
| Kích thước (DxRxC): | (1200x22x36)mm |
| Bảo hành: | 2 năm |
| Tính năng mới: | Điều khiển bằng Smartphone thông qua mạng Wifi |
421.000 đ
| Công suất: | 25W |
| Nguồn điện danh định: | 220V/50Hz |
| Tuổi thọ của đèn: | 25 000 giờ |
| Màu ánh sáng: | 3000 - 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI): | 80 |
| Kích thước (Đường kính x Cao x Dài): | (90x180x140) mm |
| : |
715.000 đ
| Công suất: | 25W |
| Nguồn điện danh định: | 220V/50Hz |
| Tuổi thọ của đèn: | 25 000 giờ |
| Màu ánh sáng: | 3000 - 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI): | 80 |
| Kích thước (Đường kính x Cao x Dài): | (80x170x120) mm |
| : |
628.000 đ
| Công suất: | 36 W |
| Điện áp: | 170÷250 V/50÷60 Hz |
| Nhiệt đô màu: | 6500 K/5000K/3000 K |
| Quang thông: | 2900 lm/2750 lm |
| Kích thước: | (600x600x65) mm |
765.000 đ
| Công suất: | 36 W |
| Điện áp: | 170÷250 V/50÷60 Hz |
| Nhiệt đô màu: | 6500 K/5000K/3000 K |
| Quang thông: | 3100 lm/2950 lm |
| Kích thước: | (600x600x65) mm |
765.000 đ
| Công suất: | 40W |
| Điện áp: | 150-220V/50-60Hz |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
| Quang thông: | 4000 lm |
| Kích thước (D x R X C): | (1172 x 61 x 31)mm |
| Tuổi thọ: | 25000 giờ |
304.000 đ
| Công suất: | 20W |
| Điện áp: | 220V/50-60Hz |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
| Quang thông: | 2000 lm |
| Kích thước (D x R X C): | (572.5x61.6x31.6)mm |
| Tuổi thọ: | 25000 |
188.100 đ
| Công suất: | 22W |
| Điện áp: | 170-250V/50-60Hz |
| Màu ánh sáng: | Trắng/Vàng |
| Quang thông: | 1700 lm |
| Kích thước (LxWxH): | (1235x48x63)(mm) |
| Thời gian sáng dự phòng: | 2h |
1.325.000 đ
| Công suất: | 12W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 1020lm/1140lm/1050lm |
| Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
| Tuổi thọ: | 20000 giờ |
| Kích thước (ØxH): | (138x75)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 110 mm |
282.000 đ
| Công suất: | 9W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 770lm/860lm/800lm |
| Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
| Tuổi thọ: | 20000 giờ |
| Kích thước (ØxH): | (113x65)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 110 mm |
225.000 đ
| Công suất: | 7W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 560lm/630lm/580lm |
| Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
| Tuổi thọ: | 20000 giờ |
| Kích thước (ØxH): | (96x60)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 90 mm |
190.000 đ
| Công suất: | 12W |
| Điện áp hoạt động: | (150-250)V |
| Quang thông: | 930/1020/880lm |
| Tuổi thọ: | 25000 giờ |
| Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
| Kích thước (ØxH): | (138x36)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 115mm |
202.000 đ
| Công suất: | 9W |
| Điện áp: | 220V/50-60Hz |
| Quang thông: | 580/630/550lm |
| Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
| Kích thước (ØxH): | (140x38)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 115mm |
192.000 đ
| Công suất: | 7W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 510lm/550lm/470lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
| Kích thước (ØxH): | (118x33)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 85±3 mm |
163.000 đ
| Công suất: | 9W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Power ON : | 500lm |
| Power OFF: | 440lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K |
| ĐK lỗ khoét trần: | 110mm |
| : |
1.232.000 đ
| Công suất: | 9W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 700lm |
| Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
| Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 115mm |
192.000 đ
| Công suất: | 7W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 510lm/550lm/470lm |
| Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
| Kích thước (ØxH): | (118x35)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 90mm |
163.000 đ
| Công suất: | 12W |
| Điện áp hoạt động: | (150-250)V |
| Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K/6500K |
| Quang thông: | 750/850/800lm |
| Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 135mm |
| Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
211.000 đ
| Công suất: | 9W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Màu ánh sáng: | vàng/trung tính/trắng |
| Quang thông: | 600/680/640 lm |
| Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 135±5mm |
| Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
198.000 đ
| Công suất: | 9W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Nhiệt độ màu: | vàng/trung tính/trắng |
| Quang thông: | 580/680/600 lm |
| Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 110±5mm |
| Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
187.000 đ
Hiển thị từ 91 đến 120 trên 372 bản ghi - Trang số 4 trên 13 trang