Lọc
Công suất: | 100W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K |
Quang thông: | 13000 lm |
Kích thước (DxRxC): | (622x259x181)mm |
Cấp bảo vệ vỏ ngoài: | IP66 |
Bảo vệ va đập: | IK08 |
Tuổi thọ: | 50000 giờ |
: |
6.041.000 đ
Công suất: | 80W |
Điện áp hoạt động: | 100V-277 V |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K |
Quang thông: | 10400 lm |
Cấp bảo vệ vỏ ngoài: | IP66 |
Tuổi thọ: | 50000 giờ |
Bảo vệ va đập: | IK08 |
Kích thước (DxRxC): | (622x259x181)mm |
: |
5.595.000 đ
Tần số sử dụng: | 50Hz |
Điện áp định mức đầu vào: | 380V |
Bảo vệ ngắn mạch: | Có |
Công suất: | 10 KW |
Vật liệu tôn làm tủ dầy: | 1,5mm |
Liên hệ
Công suất: | 50W |
Quang thông: | 4600lm |
Nhiệt độ màu: | 5000K/6500K |
Thời gian duy trì sáng: | 30 giờ (3 đêm) |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (650x206x73)mm |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
5.500.000 đ
Công suất: | 30W |
Quang thông: | 3200lm |
Nhiệt độ màu: | 5000K/6500K |
Thời gian duy trì sáng: | 30 giờ (3 đêm) |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (650x206x73)mm |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
3.960.000 đ
Công suất: | 15W |
Quang thông: | 450lm |
Nhiệt độ màu: | 5000K/6500K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (436x204x36)mm |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
1.232.000 đ
Công suất: | 200W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 20000 lm |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 406x377x97(mm) |
4.923.600 đ
Công suất: | 150W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 13500 lm |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 405x335x85(mm) |
3.121.800 đ
Công suất: | 100W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Quang thông: | 9500 lm |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 285x252x85(mm) |
2.206.600 đ
Công suất: | 70W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 6300 lm |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 265x220x65(mm) |
1.590.000 đ
Công suất: | 50W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 220x197x55(mm) |
697.400 đ
Công suất: | 30W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 200x180x55(mm) |
481.800 đ
Công suất: | 20W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 136x116x40(mm) |
415.800 đ
Công suất: | 10W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 136x116x40(mm) |
301.400 đ
Công suất: | 40W |
Quang thông: | 1200lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (140x200x129)mm |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
1.925.000 đ
Công suất: | 10W |
Quang thông: | 540lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (130x90x58)mm |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
1.166.000 đ
Công suất: | 90W |
Quang thông: | 4600lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Cấp bảo vệ: | IP65, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
4.796.000 đ
Công suất: | 60W |
Quang thông: | 3600lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
Cấp bảo vệ: | IP65, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
3.960.000 đ
Phù hợp lắp nổi trần: | Đèn led panel |
Kích thước (DxRxC): | (600x1200x10)mm |
312.000 đ
Phù hợp lắp nổi trần: | Đèn led panel |
Kích thước (DxRxC): | (1200x300x10)mm |
312.000 đ
Phù hợp lắp nổi trần: | Đèn led panel |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x10)mm |
312.000 đ
Bộ phụ kiện đèn led panel vuông: | kết hợp được với cáp thả, phụ kiện lắp nổi trần |
150.000 đ
Bộ phụ kiện tai treo Panel: | kết hợp được với cáp thả, phụ kiện lắp nổi trần |
47.500 đ
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
Công suất Max: | 400W |
Nhiệt độ làm việc: | (-10-40)oC |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
103.000 đ
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
Công suất Max: | 500W |
Nhiệt độ làm việc: | (-10-40)oC |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
48.000 đ
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
Công suất Max: | 500W |
Nhiệt độ làm việc: | (-10-40)oC |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
46.000 đ
Điện áp vào: | 150-250V / 50-60 Hz |
Điện áp ra: | 24 VDC |
Dòng điện ra max: | 6,5A |
1.266.000 đ
Công suất danh định: | 15W/5m dây |
Nhiêt độ màu: | 2700K÷6500K & |
RGB: | |
Điện áp hoạt động: | 150V-250V/50-60Hz |
Quang thông: | 400lm/5m dây (Trắng/Vàng) |
Tuổi thọ: | 25.000h |
Cấp bảo vệ: | IP20 |
2.460.000 đ
Công suất danh định: | 36W/5m dây |
Nhiêt độ màu: | 3000K-6500K |
Điện áp đầu vào: | 24VDC |
Quang thông: | 3000lm/5m dây |
Tuổi thọ: | 25.000h |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
1.265.000 đ
Chiều dài: | 5 m |
Chuẩn kết nối: | Wifi |
Wifi tiêu chuẩn: | IEEE 802.11 b/g/n |
Băng tần Wifi: | Wifi 2.4G |
Wi-fi range: | 30m |
1.588.000 đ
Hiển thị từ61 đến90 trên372 bản ghi - Trang số3 trên13 trang